MÁY THỔI KHÍ HITACHI DN Series
Blower DN Series
Chi tiết kỹ thuật các dòng sản phẩm máy thổi khí DN Series từ nhà sản xuất Hitachi xuất xứ Japan được chia làm 2 loại khác nhau 1 pha và 3 pha
Loại 1 pha

Model:
VB-004S-DN
VB-007S-DN
Thông số kỹ thuật dòng DN series 1 phase:
Model |
Voltage
(V) |
Poles |
Name plate value |
Max.
capacity
(m3/min) |
Weight
(kg) |
Max.operating |
Pressure
(kPa) |
Output
(kW) |
Current
(A) |
50Hz |
60Hz |
50Hz |
60Hz |
50Hz |
60Hz |
50Hz |
60Hz |
VB-004S-DN |
220 |
2 |
11.8 |
11.8 |
0.24 |
0.37 |
2.9 |
3.3 |
1.4 |
1.8 |
13.5 |
VB-007S-DN |
220 |
2 |
12.6 |
13.4 |
0.6 |
0.78 |
4.0 |
5.1 |
2.3 |
2.5 |
20.0 |
Loại 3 pha

Model:
VB-004-DN
VB-007-DN
VB-020-DN
Thông số kỹ thuật dòng DN series 3 phase:
Model |
Voltage
(V) |
Poles |
Name plate value |
Max.
capacity
(m3/min) |
Weight
(kg) |
Max.operating |
Pressure
(kPa) |
Output
(kW) |
Current
(A) |
50Hz |
60Hz |
50Hz |
60Hz |
50Hz |
60Hz |
50Hz |
60Hz |
VB-004-DN |
220/380 |
2 |
11.8 |
11.8 |
0.24 |
0.37 |
1.7/0.9 |
2.0/1.0 |
1.4 |
1.8 |
11.5 |
VB-007-DN |
220/380 |
2 |
12.6 |
13.4 |
0.6 |
0.78 |
2.7/1.6 |
3.2/1.8 |
2.3 |
2.5 |
19.5 |
VB-020-DN |
220/380 |
2 |
18.0 |
20.0 |
1.5 |
2.0 |
6.4/3.7 |
6.8/3.9 |
3.5 |
4.1 |
31.0 |